Có 2 kết quả:
无网格法 wú wǎng gé fǎ ㄨˊ ㄨㄤˇ ㄍㄜˊ ㄈㄚˇ • 無網格法 wú wǎng gé fǎ ㄨˊ ㄨㄤˇ ㄍㄜˊ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meshless method (numerical simulation)
(2) meshfree method
(2) meshfree method
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meshless method (numerical simulation)
(2) meshfree method
(2) meshfree method
Bình luận 0